Ngày giờ Sóc và Tiết khí:
Các bảng dưới đây chứa dữ liệu ngày giờ Sóc (New Moons), Trung khí (Major Solar Term) và Tiết khí (Minor Solar Terms) cho các năm từ 1000 đến 2999.Những số liệu này được tính sẵn bằng máy tính điện tử sử dụng các lý thuyết thiên văn hiện đại VSOP-87 và ELP-2000 và công bố trên mạng để mọi người quan tâm có thể tra cứu dễ dàng.
1000-1799 (ZIP)
1800-1819 | 1820-1839 | 1840-1859 | 1860-1879 | 1880-1899
1900-1919 | 1920-1939 | 1940-1959 | 1960-1979 | 1980-1999
2000-2019 | 2020-2039 | 2040-2059 | 2060-2079 | 2080-2099
2100-2119 | 2120-2139 | 2140-2159 | 2160-2179 | 2180-2199
2200-2999 (ZIP)
Các trang liên quan:
1. Âm lịch Việt Nam (Hồ Ngọc Đức)
2. Dữ liệu về Tuần trăng (U.S.Naval Observatory)
3. Các điểm phân mùa (Xuân phân, Hạ chí, Thu phân, Đông chí) (Theo U.S. Naval Observatory)
4. Tra giờ mọc / lặn của mặt trời (U.S. Naval Observatory)
Ban ve Phong thuy ( Sưu tầm )
hay
Trả lờiXóahạt hạnh nhân vietnuts
Nhận xét này đã bị tác giả xóa.
Trả lờiXóabài viết thật ý nghĩa thanks
Trả lờiXóabột trừ tà tẩy uế
bố trí bàn thờ thần tài
cây để bàn làm việc hợp mệnh thuỷ
cây để bàn làm việc hợp mệnh kim
cây để bàn làm việc hợp mệnh hỏa